Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xây đắp


bâtir et consolider; consolider
Xây đắp cơ nghiệp
bâtir et consolider sa fortune
Xây đắp tình hữu nghị
consolider une amitié



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.